- Từ điển Anh - Nhật
Lip
n
リップ
Xem thêm các từ khác
-
Lip cream
n リップクリーム -
Lip reading
n どくしんじゅつ [読唇術] -
Lip service
Mục lục 1 n 1.1 からせじ [空世辞] 1.2 リップサービス 1.3 くちさき [口先] n からせじ [空世辞] リップサービス くちさき... -
Lipid
n ししつ [脂質] -
Lipoprotein
n リポたんぱくしつ [リポ蛋白質] -
Liposteroid
n リポステロイド -
Liposuction
n しぼうきゅういん [脂肪吸引] -
Lipreading
n リップリーディング こうわほう [口話法] -
Lips
Mục lục 1 n 1.1 くちびる [唇] 1.2 こうしん [口唇] 1.3 くちさき [口先] n くちびる [唇] こうしん [口唇] くちさき [口先] -
Lips with a flickering smile
n ほほえみのうかんだくちびる [微笑の浮かんだ唇] -
Lipstick
Mục lục 1 n 1.1 えんじ [臙脂] 1.2 くちべに [口紅] 1.3 リップスティック n えんじ [臙脂] くちべに [口紅] リップスティック -
Lipstick mark (lit: kiss mark)
n キスマーク -
Liquefaction
Mục lục 1 n 1.1 えきか [液化] 1.2 えきじょうかげんしょう [液状化現象] 2 vs 2.1 えきじょうか [液状化] n えきか [液化]... -
Liquefied natural gas (LNG)
n えきかてんねんガス [液化天然ガス] -
Liquefy
vs えきじょうか [液状化] -
Liqueur
n リキュール -
Liqueur candy
n ウィスキーボンボン ウイスキーボンボン -
Liquid
Mục lục 1 n 1.1 リキッド 1.2 えきたい [液体] 2 n,n-suf 2.1 えき [液] n リキッド えきたい [液体] n,n-suf えき [液] -
Liquid (a ~)
n りゅうどうたい [流動体] -
Liquid air
n えきたいくうき [液体空気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.