- Từ điển Anh - Nhật
List of requirements
n
ようこう [要頂]
Xem thêm các từ khác
-
List or table of charges
n りょうきんひょう [料金表] -
Listed stock
n じょうじょうかぶ [上場株] -
Listen to
n はいぶん [拝聞] -
Listener
Mục lục 1 n 1.1 ききかた [聞き方] 1.2 うけて [受け手] 1.3 ききて [聞き手] 1.4 リスナー n ききかた [聞き方] うけて... -
Listening
Mục lục 1 n 1.1 リスニング 1.2 ちょうもん [聴聞] 1.3 ちょうしゅ [聴取] 2 n,vs 2.1 ぼうちょう [傍聴] n リスニング ちょうもん... -
Listening and watching
n ちょうし [聴視] -
Listening attentively
int,n,vs きんちょう [謹聴] -
Listening closely
n けいちょう [傾聴] -
Listening comprehension
Mục lục 1 n 1.1 ききとり [聞き取り] 1.2 ヒヤリング 1.3 ちょうかい [聴解] 1.4 ヒアリング n ききとり [聞き取り] ヒヤリング... -
Listening device
n とうちょうき [盗聴器] -
Listening instrument
n ちょうおんき [聴音器] ちょうおんき [聴音機] -
Listening quietly
n,vs せいちょう [静聴] -
Listening room
n リスニングルーム -
Listening to someone talking
n くじゅ [口受] -
Listeria monocytogenes
n リステリアきん [リステリア菌] -
Listing
Mục lục 1 n 1.1 リスティング 1.2 しゅうさい [収載] 1.3 れんき [連記] n リスティング しゅうさい [収載] れんき [連記] -
Listing (lit: list up)
n リストアップ -
Listing a stock
n,vs じょうじょう [上場] -
Listless
Mục lục 1 adj 1.1 ものうい [物憂い] 1.2 けだるい [気だるい] 1.3 けだるい [気怠い] adj ものうい [物憂い] けだるい [気だるい]... -
Listlessness
n だき [惰気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.