- Từ điển Anh - Nhật
Litter
Mục lục |
n
かご [駕籠]
たんか [担架]
かご [駕篭]
どうふくし [同腹仔]
かご [輿]
こし [輿]
Xem thêm các từ khác
-
Litter (stable ~)
n ねわら [寝藁] -
Little
Mục lục 1 adj 1.1 ちっちゃい [小っちゃい] 1.2 ちいさい [小さい] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かしょう [寡少] 2.2 さしょう [些少]... -
Little-known good place
n あなば [穴場] -
Little League
n リトルリーグ -
Little Red Riding Hood
n あかずきん [赤頭巾] -
Little Rock
n リトルロック -
Little Tokyo
n リトルトーキョー -
Little bit
n つゆほど [露程] -
Little boat
n へんしゅう [扁舟] -
Little by little
Mục lục 1 adv 1.1 じょじょに [徐々に] 1.2 すこしずつ [少しずつ] 1.3 じょじょに [徐徐に] 2 adv,n 2.1 てんてん [点点]... -
Little child
n ようどう [幼童] おさなご [幼子] -
Little cupid-like statues pissing into a fountain
n しょうべんこぞう [小便小僧] -
Little finger
n こゆび [小指] -
Little gift
n そひん [粗品] そしな [粗品] -
Little girl
Mục lục 1 n 1.1 おとめ [少女] 1.2 おとめ [乙女] 1.3 ようじょ [幼女] 1.4 しょうじょ [少女] n おとめ [少女] おとめ [乙女]... -
Little heavy
adj-na,n おもめ [重目] -
Little less then
n,n-suf じゃく [弱] -
Little magazine
n リトルマガジン -
Little prospect of marriage
adj えんどおい [縁遠い] -
Little while
Mục lục 1 adv,int 1.1 しばらく [暫く] 2 n-adv,n-t 2.1 しょうじ [少時] 3 adv,n 3.1 すこし [少し] adv,int しばらく [暫く] n-adv,n-t...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.