- Từ điển Anh - Nhật
Live broadcast (on TV ~)
n
なまちゅうけい [生中継]
Xem thêm các từ khác
-
Live bullets
n じつだん [実弾] -
Live charcoal
n おき [燠] -
Live coals (for firelighting)
n ひだね [火種] -
Live fish
Mục lục 1 n 1.1 いけうお [生け魚] 1.2 いけうお [活け魚] 1.3 かつぎょ [活魚] n いけうお [生け魚] いけうお [活け魚]... -
Live house
n ライブハウス -
Live music or performance
n なまえんそう [生演奏] -
Live program
n なまばんぐみ [生番組] -
Live recording
Mục lục 1 n 1.1 ライブレコーディング 2 n,vs 2.1 なまろく [生録] n ライブレコーディング n,vs なまろく [生録] -
Live show
n ライブショー -
Live tree
n なまき [生木] あおき [青木] -
Live vaccine
n なまワク [生ワク] -
Live wire
n すごうで [凄腕] かっせん [活線] -
Live wire (a person)
n げんきもの [元気者] -
Liveability
n きょじゅうせい [居住性] -
Livelihood
Mục lục 1 n 1.1 いしょく [衣食] 1.2 くちすぎ [口過ぎ] 1.3 くらし [暮らし] 1.4 なりわい [生業] 1.5 かっけい [活計] 1.6... -
Livelihood Protection Law
n せいかつほごほう [生活保護法] -
Livelihood assistance
n せいかつふじょ [生活扶助] -
Livelihood protection
n せいかつほご [生活保護] -
Liveliness
Mục lục 1 n 1.1 にぎやかさ [賑やかさ] 1.2 かっき [活気] 2 adj-na,n 2.1 かいかつ [快活] 2.2 かいかつ [快闊] n にぎやかさ... -
Lively
Mục lục 1 adv,n 1.1 ぴんぴん 1.2 ぴちぴち 1.3 いきいき [生き生き] 2 adj-na,n 2.1 ごうかい [豪快] 2.2 はつらつ [溌剌] 2.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.