- Từ điển Anh - Nhật
Livery
n
しきせ [為着]
しきせ [仕着]
Xem thêm các từ khác
-
Livery coat
n しるしばんてん [印半纏] -
Livestock
n かちく [家畜] ちくるい [畜類] -
Livid
adj-na せいらんしょく [青藍色] -
Living
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいそく [生息] 1.2 せいそく [棲息] 1.3 せいそく [栖息] 1.4 せいかつ [生活] 2 n 2.1 いしょく [衣食]... -
Living Buddha
n いきぼとけ [生き仏] かつぶつ [活仏] -
Living a quiet life in seclusion away from the masses
n,vs ゆうせい [幽栖] ゆうせい [幽棲] -
Living alone
Mục lục 1 n 1.1 ひとりずまい [独り住まい] 1.2 ひとりぐらし [一人暮し] 1.3 ひとりぐらし [独り暮らし] 1.4 ひとりぐらし... -
Living among the poor while striving to improve their conditions
n りんぽじぎょう [隣保事業] -
Living at home (a young adult still ~)
n へやずみ [部屋住み] -
Living being
n かつぶつ [活物] -
Living body
n せいたい [生体] いきみ [生き身] -
Living corpse
n いけるしかばね [生ける屍] -
Living expenses
n せいかつひ [生活費] せいけいひ [生計費] -
Living flesh
n なまみ [生身] -
Living free from worldly care
n,vs じてき [自適] -
Living from hand to mouth
n くちしのぎ [口凌ぎ] -
Living frugally
n つましくくらし [倹しく暮し] -
Living god
n いきがみさま [生き神様] いきがみ [生き神] -
Living gregariously
n ぐんせい [群棲] -
Living hell
n いきじごく [生地獄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.