- Từ điển Anh - Nhật
Living in disgrace
n
いきはじ [生き恥]
Xem thêm các từ khác
-
Living in idleness
Mục lục 1 n 1.1 ねぐい [寝食い] 1.2 ざしょく [座食] 1.3 いぐい [居食い] 2 n,vs 2.1 ゆうしょく [遊食] n ねぐい [寝食い]... -
Living in poverty
Mục lục 1 io 1.1 びんぼうぐらし [貧乏暮し] 2 n,vs 2.1 らくはく [落魄] 2.2 ひん [貧] 2.3 びん [貧] 3 n 3.1 びんぼうぐらし... -
Living in rented quarters
n かりずまい [借り住い] しゃくやずまい [借屋住居] -
Living in retirement
vs へいきょ [屏居] -
Living in seclusion
n ろうきょ [籠居] -
Living in the water
n,adj-no すいせい [水棲] すいせい [水生] -
Living kitchen
n リビングキッチン -
Living national treasure
n にんげんこくほう [人間国宝] -
Living on fruit
n かしょく [果食] -
Living on others
n ここう [餬口] -
Living peaceably
n,vs あんじゅう [安住] -
Living room
Mục lục 1 n 1.1 おくざしき [奥座敷] 1.2 おもてざしき [表座敷] 1.3 きょしつ [居室] 1.4 リビングルーム n おくざしき... -
Living room-cum-dining room
n いまけんしょくどう [居間兼食堂] -
Living room (Japanese style)
n ちゃのま [茶の間] -
Living room (western style)
n いま [居間] -
Living room and bedroom
n いまけんしんしつ [居間兼寝室] -
Living room set
n,abbr リビングセット -
Living space
n せいかつくうかん [生活空間] -
Living stock
n リビングストック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.