- Từ điển Anh - Nhật
Long ago
Mục lục |
adv
とうに [疾うに]
つとに [夙に]
はるかに [遥かに]
n-t
むかしむかし [昔々]
むかしむかし [昔昔]
n
しゅく [夙]
はるかむかし [遥か昔]
ひとむかしまえ [一昔前]
adv,uk
とっくに [疾っくに]
n-adv,n-t
おおむかし [大昔]
Xem thêm các từ khác
-
Long and narrow
adj ほそながい [細長い] -
Long and short
n ちょうたん [長短] -
Long and thin
adv ひょろりと -
Long blade
n おおみ [大身] -
Long boots
n ながぐつ [長靴] ちょうか [長靴] -
Long boundary
n ちょうへん [長辺] -
Long breath
n といき [吐息] -
Long cherished ambition
adj-na,n ほんもう [本望] -
Long crowing (warbling)
n ながなき [長鳴き] -
Long cruise
n ほうてい [鵬程] -
Long day
n ひなが [日永] ひなが [日長] -
Long distance
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 えんきょり [遠距離] 2 n 2.1 ちょうきょり [長距離] 3 n-adv,n-t 3.1 せんり [千里] adj-no,n えんきょり... -
Long distance call
n しがいでんわ [市外電話] -
Long distance phone company
n ちょうきょりでんわがいしゃ [長距離電話会社] -
Long distance relay race
n えきでんきょうそう [駅伝競走] -
Long ears
n うさぎみみ [兎耳] じごくみみ [地獄耳] -
Long epic song with shamisen accompaniment
Mục lục 1 n 1.1 ながうた [長唄] 1.2 ちょうか [長歌] 1.3 ながうた [長歌] n ながうた [長唄] ちょうか [長歌] ながうた... -
Long era
n ひゃくせい [百世] -
Long face
n うかぬかお [浮かぬ顔] -
Long female underwear (lit. bloomers)
n ブルマーズ ブルマー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.