- Từ điển Anh - Nhật
Loophole
Mục lục |
n
ぬけみち [抜道]
ぬけあな [抜穴]
ぬけみち [抜け道]
ぬけあな [抜け穴]
じゅうがん [銃眼]
はざま [狭間]
Xem thêm các từ khác
-
Looping-the-loop
n ちゅうがえり [宙返り] -
Loose
Mục lục 1 adj-na 1.1 ばらばら 1.2 ずぼら 2 adj-na,n 2.1 ルーズ 2.2 さんまん [散漫] 2.3 みだら [淫ら] 2.4 ふしだら 3 n 3.1... -
Loose, irregular movement
adj-na,adv,n,vs ぐらぐら -
Loose-fitting or baggy (clothing)
adj-na,adv,n,vs ぶくぶく -
Loose-leaf
n ルーズリーフ -
Loose-lipped
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かるくち [軽口] 2 adj-na,n 2.1 くちがる [口軽] adj-no,n かるくち [軽口] adj-na,n くちがる [口軽] -
Loose bowels
Mục lục 1 n 1.1 くだりばら [下り腹] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n くだりばら [下り腹] n,vs はらくだし [腹下し] -
Loose change
n はしたがね [端金] はしたがね [端た金] -
Loose garment
n ゆるやかないふく [緩やかな衣服] -
Loose geisha
n みずてんげいしゃ [不見転芸者] -
Loose or soft stool
n なんべん [軟便] -
Loose woman
n いたずらもの [悪戯者] -
Looseleaf
n かじょしき [加除式] -
Looseness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうまん [放漫] 1.2 ほうじゅう [放縦] 1.3 ほういつ [放逸] adj-na,n ほうまん [放漫] ほうじゅう... -
Loot
Mục lục 1 n 1.1 ぶんどりひん [分捕り品] 1.2 とうひん [盗品] 1.3 ぶんどりもの [分捕り物] n ぶんどりひん [分捕り品]... -
Looter at the scene of a fire
Mục lục 1 n 1.1 かじばどろぼう [火事場泥棒] 2 n,abbr 2.1 かじどろ [火事泥] n かじばどろぼう [火事場泥棒] n,abbr かじどろ... -
Looting
Mục lục 1 n 1.1 りゃくだつこうい [略奪行為] 2 n,vs 2.1 りゃくだつ [略奪] 2.2 りゃくだつ [掠奪] n りゃくだつこうい... -
Lop-eared
n たれみみ [垂耳] たれみみ [垂れ耳] -
Loquacious man
n まめぞう [豆蔵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.