- Từ điển Anh - Nhật
Loyalty and filial piety
n
ちゅうこう [忠孝]
Xem thêm các từ khác
-
Loyalty and patriotism
n ちゅうくんあいこく [忠君愛国] じんちゅうほうこく [尽忠報国] -
Loyalty and treason
n じゅんぎゃく [順逆] -
Loyalty to
n かくしゅ [確守] -
Loyalty to the emperor and expulsion of the foreigners
n きんのうじょうい [勤王攘夷] -
Lozenge
n じょうざい [錠剤] -
Lubricant
Mục lục 1 n 1.1 かつざい [滑剤] 1.2 かったくざい [滑沢剤] 1.3 じゅんかつざい [潤滑剤] n かつざい [滑剤] かったくざい... -
Lubricating oil
n じゅんかつゆ [潤滑油] -
Lubrication
Mục lục 1 n 1.1 げんま [減磨] 1.2 げんま [減摩] 2 n,vs 2.1 ちゅうゆ [注油] 3 adj-na,n 3.1 じゅんかつ [潤滑] n げんま [減磨]... -
Lucid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めいりょう [明亮] 2 n 2.1 とうてつした [透徹した] adj-na,n めいりょう [明亮] n とうてつした [透徹した] -
Lucidity
adj-na,n たつい [達意] めいちょう [明澄] -
Lucidly
adv,n はきはき -
Lucifer
n みょうじょう [明星] -
Luck
Mục lục 1 n 1.1 みょうり [冥利] 1.2 てんうん [天運] 1.3 ぎょう [僥] 1.4 きうん [気運] 1.5 うん [運] 1.6 うんせい [運勢]... -
Luck attending age
n としまわり [年回り] -
Luck in a lottery
n くじうん [籤運] -
Luckily
Mục lục 1 adv 1.1 うんよく [運よく] 1.2 あたかもよし [恰も好し] 1.3 おりよく [折り好く] 1.4 うんよく [運良く] adv うんよく... -
Luckily or unluckily
n こうかふこうか [幸か不幸か] -
Lucky
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ラッキー 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj-na,n ラッキー n さちある [幸有る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.