- Từ điển Anh - Nhật
Magnetic resonance imaging (MRI)
n
じききょうめいしんだんそうち [磁気共鳴診断装置]
じききょうめいがぞう [磁気共鳴画像]
Xem thêm các từ khác
-
Magnetic storm
n じきあらし [磁気嵐] -
Magnetic tape
n ろくおんテープ [録音テープ] -
Magnetics
n じきがく [磁気学] -
Magnetism
Mục lục 1 n 1.1 じせい [磁性] 1.2 じりょく [磁力] 1.3 じき [磁気] n じせい [磁性] じりょく [磁力] じき [磁気] -
Magnetite
n じてっこう [磁鉄鉱] -
Magnetize
n,vs じか [磁化] -
Magneto-optical
n ひかりじき [光磁気] -
Magnetometer
n じりょくけい [磁力計] -
Magnetomotive force
n きじりょく [起磁力] -
Magnification
Mục lục 1 n,vs 1.1 かくだい [拡大] 2 n 2.1 ばいりつ [倍率] n,vs かくだい [拡大] n ばいりつ [倍率] -
Magnification power
n かくだいりつ [拡大率] -
Magnificence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうせい [豪勢] 1.2 ごうしゃ [豪奢] 1.3 ごうせい [豪盛] 1.4 そうれい [壮麗] 1.5 ゆうだい [雄大]... -
Magnificent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうこん [雄渾] 1.2 こうそう [広壮] 1.3 みごと [美事] 1.4 どうどう [堂堂] 1.5 そうだい [壮大] 1.6... -
Magnificent imperial reign
n せいだい [聖代] -
Magnificent palace
n きんでんぎょくろう [金殿玉楼] -
Magnificent sight
n いかん [偉観] -
Magnificent tree
n みごとなぼく [見事な木] -
Magnificent view
adj-na,n そうかん [壮観] -
Magnifying glass
Mục lục 1 n 1.1 てんがんきょう [天眼鏡] 1.2 かくだいきょう [拡大鏡] 1.3 むしめがね [虫眼鏡] n てんがんきょう [天眼鏡]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.