- Từ điển Anh - Nhật
Mahjong club
n
じゃんそう [雀荘]
Xem thêm các từ khác
-
Mahjong parlour
n まあじゃんや [麻雀屋] まぜじゃんや [麻雀屋] -
Mahogany
n マホガニー -
Mahomet
n マホメット -
Maid
Mục lục 1 n,obs 1.1 じょちゅう [女中] 2 n 2.1 メード 2.2 じじょ [侍女] 2.3 おてつだいさん [お手伝いさん] 2.4 そばづかえ... -
Maid of honor
Mục lục 1 ok,n 1.1 ないし [内侍] 2 n 2.1 てんじ [典侍] 2.2 ないじ [内侍] ok,n ないし [内侍] n てんじ [典侍] ないじ [内侍] -
Maid or housekeeper (in a visiting arrangement)
n はしゅつふ [派出婦] -
Maid servant
n げじょ [下女] -
Maid working for both the living quarter and kitchen
n なかばたらき [仲働き] -
Maiden
Mục lục 1 n 1.1 おとめ [乙女] 1.2 しょじょ [処女] 1.3 おとめ [少女] 1.4 しょうじょ [少女] n おとめ [乙女] しょじょ... -
Maiden flight (e.g. of an aircraft)
n はつひこう [初飛行] -
Maiden guild
n おとめざ [乙女座] -
Maiden name
n きゅうめい [旧名] -
Maiden pure in heart
n じゅんなしょうじょ [純な少女] -
Maiden voyage
n はつこうかい [初航海] しょじょこうかい [処女航海] -
Maidenhair tree
n いちょう [銀杏] いちょう [公孫樹] -
Maidenhead
n しょじょせい [処女性] -
Maidenhood
n しょじょせい [処女性] -
Maidservant
n つかえめ [仕え女] あね [姐] -
Maidservant (Edo-period inn ~)
n めしもり [飯盛り] -
Mail
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 びん [便] 2 n 2.1 メール 2.2 ゆうびん [〒] 2.3 メイル 2.4 ゆうびん [郵便] n,n-suf びん [便] n メール...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.