- Từ điển Anh - Nhật
Makeover (lit: reform)
n
リフォーム
Xem thêm các từ khác
-
Maker
Mục lục 1 n 1.1 つくりて [作り手] 1.2 メーカー 1.3 つくりて [造り手] 1.4 せいぞうもと [製造元] 1.5 メーカ 2 n 2.1 ぞうぶつしゅ... -
Maker of Buddhist images and altar fittings
n ぶっこう [仏工] -
Maker of metallic ornaments
n かざりしょく [飾り職] -
Maker option (factory-installed option)
n メーカーオプション -
Makeshift
Mục lục 1 n 1.1 まにあわせ [間に合わせ] 1.2 そのばのがれ [其の場逃れ] 1.3 かりごしらえ [仮拵え] 1.4 とうざしのぎ... -
Makeshift solution
n たいしょうりょうほう [対症療法] -
Makeup
Mục lục 1 n 1.1 けしょう [仮粧] 1.2 いろどり [彩り] 1.3 ふんしょく [粉飾] 1.4 メーキャップ 1.5 けわい [仮粧] 1.6 べにおしろい... -
Makeup (page ~)
n ほんぐみ [本組み] -
Making
n したて [仕立て] ぞうさく [造作] -
Making (an electrical circuit)
n,vs とうにゅう [投入] -
Making (book) into film
n,vs えいがか [映画化] -
Making a choice
n しゅしゃせんたく [取捨選択] -
Making a clean score
n かちっぱなし [勝ちっ放し] -
Making a connection (with Buddha)
n けちえん [結縁] -
Making a country prosperous
n,vs こうこく [興国] -
Making a direct connection
vs ちょくせつせつぞく [直接接続] -
Making a killing
n あらかせぎ [荒稼ぎ] -
Making a living
n よわたり [世渡り] -
Making a living copying or writing
n ひっこう [筆耕] -
Making a living from
n なりわい [業わい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.