- Từ điển Anh - Nhật
Male hormone
n
だんせいホルモン [男性ホルモン]
Xem thêm các từ khác
-
Male instincts
n おとこごころ [男心] -
Male lineage
n だんけい [男系] -
Male machine operator
n だんこう [男工] -
Male paramour
n だんしょう [男妾] -
Male parent
n おとこおや [男親] -
Male part or role
n おとこやく [男役] -
Male phoenix bird
n ほう [鳳] -
Male pronoun
n たかお [貴男] -
Male prostitute
n だんしょう [男娼] -
Male senior-citizen
Mục lục 1 n 1.1 おじいさん [御爺さん] 1.2 おじいさん [お爺さん] 1.3 じいさん [爺さん] 1.4 おじいさん [御祖父さん]... -
Male style of knot
n おとこむすび [男結び] -
Male transvestite
Mục lục 1 n,sl 1.1 オカマ 2 uk,n,sl 2.1 おかま [お釜] 2.2 おかま [御釜] n,sl オカマ uk,n,sl おかま [お釜] おかま [御釜] -
Male virgin
n,col どうてい [童貞] -
Male voice
n だんせい [男声] -
Male waiter (fr: garcon)
Mục lục 1 n 1.1 ガルソン 1.2 ギャルソン 1.3 カルソン n ガルソン ギャルソン カルソン -
Male worker
n だんこう [男工] -
Malefic
n,adj-na マレフィック -
Maleic acid
n マレインさん [マレイン酸] -
Malevolent (person, force, etc.)
n,adj-na マレフィック -
Malfunction
n,vs ごどうさ [誤動作] ごさどう [誤作動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.