- Từ điển Anh - Nhật
Mali
n
マリ
Xem thêm các từ khác
-
Malibu
n マラブー -
Malice
Mục lục 1 n 1.1 はんい [犯意] 1.2 がいい [害意] 1.3 がいしん [害心] 1.4 いしゅ [意趣] 1.5 あくい [悪意] 1.6 うらみ [怨み]... -
Malicious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いじわる [意地悪] 2 n 2.1 どくのある [毒の有る] 3 adj 3.1 はらぐろい [腹黒い] 3.2 そこいじわるい... -
Malicious gossip
n かげぐち [陰口] -
Malicious motive
Mục lục 1 n 1.1 あくしん [悪心] 1.2 おしん [悪心] 1.3 あくねん [悪念] n あくしん [悪心] おしん [悪心] あくねん [悪念] -
Maliciousness
Mục lục 1 n 1.1 どっき [毒気] 1.2 どっけ [毒気] 1.3 じゃき [邪気] 1.4 どくけ [毒気] n どっき [毒気] どっけ [毒気] じゃき... -
Malign
n,adj-na マレフィック -
Malignancy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくせい [悪性] 1.2 あくしつ [悪質] 2 n 2.1 あくせいど [悪性度] adj-na,n あくせい [悪性] あくしつ... -
Malignant
adj-na,n あくしつ [悪質] -
Malignant (cancer)
adj-na,n あくせい [悪性] -
Malignant edema
n あくせいすいしゅ [悪性水腫] -
Malignant growth
n あくしょうしんせいぶつ [悪性新生物] -
Malignant lymphoma
n あくせいリンパしゅ [悪性リンパ腫] -
Malignant or virulent disease
n あくしつ [悪疾] あくしょう [悪症] -
Malignant tumor
n あくせいしゅよう [悪性腫瘍] -
Mall
n モール ショッピングセンター -
Mallard duck
n まがも [真鴨] -
Malleability
Mục lục 1 n 1.1 えんせい [延性] 1.2 てんせい [展性] 1.3 かたんせい [可鍛性] n えんせい [延性] てんせい [展性] かたんせい... -
Malleable cast iron
n かたんちゅうてつ [可鍛鋳鉄] -
Malleable iron
n かたんてつ [可鍛鉄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.