- Từ điển Anh - Nhật
Man hours
n
ろうどうじかん [労働時間]
Xem thêm các từ khác
-
Man in prime
n そうしゃ [壮者] -
Man in the moon
n かつらおとこ [桂男] -
Man in the street
n ただのひと [只の人] -
Man in the technical line
n ぎじゅつばたけのひと [技術畑の人] -
Man machine interface
n マンマシンインターフェース -
Man of ability
Mục lục 1 n 1.1 きれて [切れ手] 1.2 きれて [切手] 1.3 けんさい [賢才] n きれて [切れ手] きれて [切手] けんさい [賢才] -
Man of affairs
n じむか [事務家] -
Man of broad tastes
Mục lục 1 n 1.1 りょうとうつかい [両刀使い] 1.2 りょうとうづかい [両刀遣い] 1.3 りょうとうつかい [両刀遣い] 1.4... -
Man of character
n じんかくしゃ [人格者] -
Man of delicate features
n やさおとこ [優男] -
Man of distinctive character
n ふうかくのあるじんぶつ [風格の有る人物] -
Man of experience
n じゅくれんしゃ [熟練者] こごう [古豪] -
Man of extraordinary talent
n かいけつ [怪傑] -
Man of firm character
n しっかりもの [確り者] -
Man of gentle manners
n やさおとこ [優男] -
Man of high position
n みぶんのたかいひと [身分の高い人] -
Man of high repute
n そんじゃ [尊者] -
Man of importance
n ゆうりょくしゃ [有力者] -
Man of incorruptible character
n いしべきんきち [石部金吉] -
Man of influence
Mục lục 1 n 1.1 せいりょっか [勢力家] 1.2 せいりょくか [勢力家] 1.3 くちきき [口利き] 1.4 はばきき [幅利き] n せいりょっか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.