- Từ điển Anh - Nhật
Managing
n,vs,uk
やりくり [遣り繰り]
やりくり [やり繰り]
Xem thêm các từ khác
-
Managing (money)
n,vs さんだん [算段] -
Managing director
n せんむ [専務] じょうむとりしまりやく [常務取締役] -
Managing director (senior ~)
n せんむとりしまりやく [専務取締役] -
Managing editor
n しゅかん [主幹] -
Managing to get by
n やりくりさんだん [遣り繰り算段] -
Manatee
n かいぎゅう [海牛] -
Manchester
n マンチェスター -
Manchukuo (Manchurian prewar Japanese puppet state)
n まんしゅうこく [満州国] -
Manchuria
n まんしゅう [満洲] -
Manchuria and Mongolia
n まんもう [満蒙] -
Manchurian province that existed in 700-800 AD
n まっかつ [靺鞨] -
Mandala
Mục lục 1 n 1.1 まんだら [曼荼羅] 1.2 まんだら [曼陀羅] 1.3 だん [壇] 2 n,arch 2.1 どうじょう [道場] n まんだら [曼荼羅]... -
Mandarin
Mục lục 1 n 1.1 マンドリン 1.2 マンダリン 1.3 みかん [蜜柑] n マンドリン マンダリン みかん [蜜柑] -
Mandarin Chinese
n ぺきんご [北京語] -
Mandarin collar
Mục lục 1 n 1.1 マンダリンカラー 2 n 2.1 チャイニーズカラー n マンダリンカラー n チャイニーズカラー -
Mandarin duck
n おしどり [鴛鴦] -
Mandarin orange juice
n みかんのしる [蜜柑の汁] -
Mandarin plantation
n みかんばたけ [みかん畑] みかんばたけ [蜜柑畑] -
Mandate
n さしず [指図] いにんとうち [委任統治] -
Mandatory insurance
n きょうせいほけん [強制保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.