- Từ điển Anh - Nhật
Masses
Mục lục |
n
おくちょう [億兆]
しょみん [庶民]
しゅう [衆]
ぞくしゅう [俗衆]
みんしゅう [民衆]
Xem thêm các từ khác
-
Masseur
n あんま [按摩] -
Massing (of troops)
n,vs しゅうけつ [集結] -
Massive
Mục lục 1 adv,n 1.1 どっしり 2 adj-no,n 2.1 かいじょう [塊状] 3 adj 3.1 おもい [重い] 3.2 ぶあつい [分厚い] 3.3 おもたい... -
Massive attack
n マッシブアタック -
Massive killing
n ぎゃくさつ [虐殺] -
Massive rock formation
n かいじゅ [槐樹] -
Massive rock of unusual shape
n きがん [奇巌] -
Massively parallel computer
n ちょうへいれつけいさんき [超並列計算機] -
Massy
adv,n どっしり -
Mast
Mục lục 1 n 1.1 マスト 1.2 ほばしら [帆柱] 1.3 ほばしら [檣] n マスト ほばしら [帆柱] ほばしら [檣] -
Mastectomy
n にゅうぼうせつじょ [乳房切除] にゅうぼうせつじょじゅつ [乳房切除術] -
Master
Mục lục 1 n 1.1 おおだんな [大旦那] 1.2 せんせい [先生] 1.3 そうしょう [宗匠] 1.4 こくしゅ [国手] 1.5 たつじん [達人]... -
Master (e.g. arts, science)
n マスター -
Master (fencing ~)
n つかいて [使い手] -
Master (of house)
n だんな [旦那] だんな [檀那] -
Master and friends
n しゆう [師友] -
Master and servant
Mục lục 1 n 1.1 しゅじゅう [主従] 1.2 しゅうじゅう [主従] 1.3 くんしん [君臣] n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従]... -
Master clock
n げんしんクロック [原振クロック] -
Master contractor
n もとうけにん [元請け人] もとうけおいにん [元請け負い人] -
Master course
n マスターコース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.