- Từ điển Anh - Nhật
Maternal grandmother
n
がいそぼ [外祖母]
Xem thêm các từ khác
-
Maternal line
n ぼけい [母系] -
Maternal love
n ははのあい [母の愛] ぼせいあい [母性愛] -
Maternal relative
n がいせき [外戚] -
Maternal rights
n ぼけん [母権] -
Maternity and gynecology department
n さんふじんか [産婦人科] -
Maternity belt
n はらおび [腹帯] ふくたい [腹帯] -
Maternity clothes
n にんぷふく [妊婦服] -
Maternity dress
n マタニティードレス -
Maternity home
n じょさんじょ [助産所] -
Maternity hospital
n さんいん [産院] じょさんいん [助産院] -
Maternity leave
n さんきゅう [産休] -
Maternity nerves
n いくじノイローゼ [育児ノイローゼ] -
Maternity neurosis
n いくじノイローゼ [育児ノイローゼ] -
Maternity record book
n ぼしけんこうてちょう [母子健康手帳] -
Maternity room
n うぶや [産屋] さんしつ [産室] -
Math expression
n けいしき [形式] -
Math image by inversion
n きょうぞう [鏡像] -
Mathematical
adj-na すうがくてき [数学的] -
Mathematical division sign
n じょごう [除号] -
Mathematical induction
n すうがくてききのうほう [数学的帰納法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.