- Từ điển Anh - Nhật
Meaningless words
n
わけのわからないことば [訳の分からない言葉]
Xem thêm các từ khác
-
Meaningless words in a song for rhythm
n はやしことば [囃子言葉] はやしことば [囃子詞] -
Meaningless writing
n しぶん [死文] -
Meanness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひきょう [卑怯] 1.2 ろうれつ [陋劣] 1.3 しゅうあく [醜悪] 1.4 ひくつ [卑屈] 1.5 げひん [下品] 1.6... -
Means
Mục lục 1 n 1.1 やりかた [やり方] 1.2 しさん [資産] 1.3 しかた [仕形] 1.4 ほうじゅつ [方術] 1.5 しょう [匠] 1.6 しりょく... -
Means and end
exp,n ほんまつ [本末] -
Means of communication
n つうしんしゅだん [通信手段] -
Means of deceiving another
n てれん [手練] -
Means of escape
n けつろ [血路] かつろ [活路] -
Means of living
n せいかつのし [生活の資] -
Means of settling a problem
n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく [善後策] -
Means test
n ミーンズテスト -
Means to escape
Mục lục 1 n 1.1 にげみち [逃道] 1.2 にげみち [逃げ道] 2 iK,n 2.1 にげみち [逃げ路] n にげみち [逃道] にげみち [逃げ道]... -
Meanwhile
Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 n 2.1 そうこう [然斯] conj,n-adv,n いっぽう [一方] n そうこう [然斯] -
Measles
Mục lục 1 n 1.1 ましん [麻疹] 1.2 はしか [麻疹] 1.3 はしか n ましん [麻疹] はしか [麻疹] はしか -
Measure
Mục lục 1 n 1.1 ますめ [枡目] 1.2 はかり [計り] 1.3 ひとふし [一節] 1.4 ものさし [物差し] 1.5 ものさし [物差] 1.6 しゅだん... -
Measure (a ~)
n やくすう [約数] しょうせつ [小節] -
Measure against unemployment
n しったい [失対] -
Measure for volume (a ~)
n りょうき [量器] -
Measure of area (de: Ar)
n アーレ -
Measure of effectiveness (lit: scale merit)
n スケールメリット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.