- Từ điển Anh - Nhật
Mediator
Mục lục |
n
ちょうていしゃ [調停者]
なかだち [仲立ち]
ちゅうほしゃ [仲保者]
ちゅうさいにん [仲裁人]
あっせんぎょうしゃ [斡旋業者]
ちゅうほしゃ [中保者]
せわにん [世話人]
くちきき [口利き]
あっせんしゃ [斡旋者]
せわやく [世話役]
なかだちにん [仲立人]
ちゅうかいしゃ [仲介者]
まとめやく [纏め役]
せわびと [世話人]
ちゅうさいしゃ [仲裁者]
パイプやく [パイプ役]
Xem thêm các từ khác
-
Medic
n かんごそつ [看護卒] かんごへい [看護兵] -
Medical
n えいせい [衛生] -
Medical-care insurance
n いりょうほけん [医療保険] -
Medical affairs
n いむ [医務] -
Medical and dental college
n いかしか [医科歯科] -
Medical appliances
n いりょうきかい [医療器械] -
Medical association
n いしかい [医師会] -
Medical biology
n いがくせいぶつがく [医学生物学] -
Medical biotechnology
n いようせいたいこうがく [医用生体工学] -
Medical book
n いしょ [医書] -
Medical care
Mục lục 1 n 1.1 てあて [手当] 1.2 てあて [手当て] 1.3 いりょう [医療] n てあて [手当] てあて [手当て] いりょう [医療] -
Medical certificate
n しんだんしょ [診断書] -
Medical check up
n にんげんドック [人間ドック] -
Medical chemistry
n いかがく [医化学] -
Medical college
n いかがく [医科学] -
Medical compound
n ごうざい [合剤] -
Medical coroner
n かんさつい [監察医] -
Medical corporation
n いりょうほうじん [医療法人] -
Medical corps
n えいせいたい [衛生隊] -
Medical department
n いか [医科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.