- Từ điển Anh - Nhật
Medium
Mục lục |
n
ばいかいぶつ [媒介物]
ふじょ [巫女]
みこ [巫女]
ちゅうい [中位]
かんなぎ [巫]
ちゅうかいぶつ [仲介物]
れいのうしゃ [霊能者]
みこ [巫子]
いちこ [市子]
ばいしつ [媒質]
ミディアム
n,n-suf
なみ [並]
なみ [並み]
adj-no,n
ちゅう [中]
Xem thêm các từ khác
-
Medium-fine
adj-no,n ちゅうぼそ [中細] -
Medium-grade millstone
n なかと [中砥] あおと [青砥] -
Medium-high heel
n ちゅうヒール [中ヒール] -
Medium-sized book
n あいばん [合い判] あいばん [相板] -
Medium-sized dictionary
n ちゅうじてん [中辞典] -
Medium-sized dish
n ちゅうざら [中皿] -
Medium-sized paper
n あいばん [相板] あいばん [合い判] -
Medium-sized thread
n ちゅういと [中糸] -
Medium (culture ~)
n ばいようき [培養基] -
Medium (spiritualistic ~)
n ふしゃ [巫者] -
Medium and small nations
n ちょうしょうしょこっか [中小諸国家] -
Medium bottle
n ちゅうびん [中瓶] -
Medium build
n ちゅうにく [中肉] ちゅうにくちゅうぜい [中肉中背] -
Medium octavo
n きくばん [菊判] -
Medium or average price
Mục lục 1 n 1.1 なかね [仲値] 1.2 なかね [中値] 1.3 なかね [中直] n なかね [仲値] なかね [中値] なかね [中直] -
Medium pattern
n ちゅうがら [中柄] -
Medium quality
n ちゅうどおり [中通り] ちゅうとう [中等] -
Medium rare
n ミディアムレア -
Medium size
Mục lục 1 n 1.1 エムサイズ 1.2 ちゅうばん [中判] 1.3 ちゅうがた [中形] 1.4 ミディアムサイズ 1.5 ちゅうがら [中柄]... -
Medium sized
n ちゅうがた [中型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.