- Từ điển Anh - Nhật
Meeting
Mục lục |
n
たいがん [対顔]
かいごう [会合]
でむかえ [出迎え]
つどい [集い]
あつまり [集まり]
であい [出会い]
たいめん [対面]
まちあい [待合]
ひきあわせ [引き合わせ]
かいどう [会同]
かいぎ [会議]
おうせ [逢瀬]
かいしゅう [会集]
まちあい [待ち合い]
しゅうかい [集会]
むかえ [迎え]
ミーティング
n,vs
さいかい [際会]
けんざん [見参]
しゅうごう [集合]
n,n-suf,vs
かい [会]
adv,n
いっしょ [一緒]
Xem thêm các từ khác
-
Meeting-place
n しゅうごうばしょ [集合場所] -
Meeting (fr: rendez-vous)
n ランデブー -
Meeting (someone)
n ちぐう [値遇] -
Meeting (with another person)
n はいがん [拝顔] -
Meeting again
n さいかい [再会] -
Meeting and parting
n りごう [離合] -
Meeting for reading research papers
n けんきゅうはっぴょうかい [研究発表会] -
Meeting for reviewing (e.g. past activities of the club)
n はんせいかい [反省会] -
Meeting hall
Mục lục 1 n 1.1 かいかん [会館] 2 oK,n 2.1 かいかん [会舘] n かいかん [会館] oK,n かいかん [会舘] -
Meeting head on
Mục lục 1 n 1.1 はなつき [鼻突き] 1.2 はなつき [鼻衝] 1.3 はなつき [鼻衝き] 1.4 はなつき [鼻突] n はなつき [鼻突き]... -
Meeting place
Mục lục 1 n 1.1 しゅうかいじょ [集会所] 1.2 まちあい [待ち合い] 1.3 かいじょう [会場] 1.4 かいしょ [会所] 1.5 まちあい... -
Meeting room for rent
n かしせき [貸し席] -
Meeting to show respect for the aged
n けいろうかい [敬老会] -
Meeting together
n,vs かおあわせ [顔合わせ] かおあわせ [顔合せ] -
Mega-
n メガ -
Mega trend
n メガトレンド -
Megabank
n きょだいぎんこう [巨大銀行] メガバンク -
Megabits
n メガビット -
Megabytes
n メガバイト -
Megacompetition
n だいきょうそう [大競争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.