- Từ điển Anh - Nhật
Member country of the executive committee in an international organization
n
りじこく [理事国]
Xem thêm các từ khác
-
Member name
n メンバーネーム -
Member nation
n かめいこく [加盟国] -
Member of National Diet
n こっかいぎいん [国会議員] -
Member of a congress
n だいぎし [代議士] -
Member of a group
n はにん [班員] -
Member of a political party
n せいとういん [政党員] -
Member of a theatrical troupe
n ざいん [座員] -
Member of an entourage or retinue or party
n ずいいん [随員] ずいはんしゃ [随伴者] -
Member of an equation
n ほうていしきのいっこう [方程式の一項] -
Member of inspection committee
n かんさいいん [監査委員] -
Member of parliament
n せんりょう [選良] -
Member of round herring family
n きびなご [黍魚子] -
Member of the Diet, congress or parliament
n ぎいん [議員] -
Member of the House of Councillors
n さんぎいんぎいん [参議院議員] -
Member of the Lower House
n しゅうぎいんぎいん [衆議院議員] -
Member of the upper house
n じょういんぎいん [上院議員] -
Members
Mục lục 1 n 1.1 こうせいいん [構成員] 1.2 メンバーズ 1.3 したい [肢体] n こうせいいん [構成員] メンバーズ したい... -
Members of a family
n かぞく [家族] -
Members of a treaty
n じょうやくかめいこく [条約加盟国] -
Members of extended family
n しんせきかんけい [親戚関係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.