- Từ điển Anh - Nhật
Membrane wall
n
まくへき [膜壁]
Xem thêm các từ khác
-
Membranous
adj-no,n まくじょう [膜状] -
Memento
Mục lục 1 n 1.1 きねんぶつ [記念物] 1.2 わすれがたみ [忘れ形見] 1.3 きねんひん [記念品] 1.4 かたみ [形見] n きねんぶつ... -
Memo
Mục lục 1 n 1.1 ひかえがき [控え書き] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] n ひかえがき [控え書き] おぼえがき... -
Memoires
n メモワール -
Memoirs
Mục lục 1 n 1.1 ゆらいしょ [由来書] 1.2 かいころく [回顧録] 1.3 かいそうろく [回想録] 1.4 きよう [紀要] n ゆらいしょ... -
Memorandum
Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚書き] 1.2 メモ 1.3 ひかえ [控え] 1.4 メモランダム 1.5 ねんしょ [念書] 1.6 てびかえ [手控え]... -
Memorial
Mục lục 1 n 1.1 ついとう [追悼] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] 1.4 けんぱく [建白] n ついとう [追悼]... -
Memorial Day (US)
n せんぼつしゃついとうきねんび [戦没者追悼記念日] -
Memorial address
n ちょうじ [弔辞] ちょうし [弔詞] -
Memorial ceremony
n きねんしきてん [記念式典] -
Memorial concert
n しのぶおんがく [偲ぶ音楽] -
Memorial day
n きねんび [記念日] -
Memorial hall
n きねんかん [記念館] メモリアルホール -
Memorial service
n いれいさい [慰霊祭] ちょうさい [弔祭] -
Memorial service (Buddhist ~)
n ついふく [追福] ついぜんくよう [追善供養] -
Memorial service for old needles
n はりくよう [針供養] -
Memorial service for the dead
n,vs くよう [供養] -
Memorial service for the war dead
n せんぼつしゃついとうしき [戦没者追悼式] -
Memorial service to appease an aborted foetus
n みずごくよう [水子供養] -
Memorial services
n ついとうかい [追悼会] ついとうしき [追悼式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.