- Từ điển Anh - Nhật
Menopausal
adj-na,n
へいけいき [閉経期]
Xem thêm các từ khác
-
Menopausal disorders
n こうねんきしょうがい [更年期障害] -
Menopause
Mục lục 1 n 1.1 こうねんき [更年期] 1.2 へいけい [閉経] 1.3 こうせいき [更生期] 2 adj-na,n 2.1 へいけいき [閉経期] n... -
Mens shoes
n しんしぐつ [紳士靴] -
Menses
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不浄] 2 n 2.1 せいり [生理] 2.2 メンス 2.3 つきのさわり [月の障り] 3 int,n 3.1 あれ adj-na,n... -
Menstrual cycle
n げっけいしゅうき [月経周期] -
Menstrual irregularity
n せいりふじゅん [生理不順] -
Menstrual leave
n せいりきゅうか [生理休暇] -
Menstrual period
n けいすい [経水] げっけい [月経] -
Menstruation
Mục lục 1 n 1.1 げつじ [月事] 1.2 おりもの [下り物] 1.3 つきのもの [月の物] 1.4 げっけい [月経] n げつじ [月事] おりもの... -
Mensuration
n きゅうせき [求積] -
Menswear
n メンズウエア -
Mental
Mục lục 1 adj-na 1.1 しんりてき [心理的] 1.2 せいしんてき [精神的] 2 adj-na,n 2.1 ないてき [内的] 2.2 しんてき [心的]... -
Mental acumen
adj-na,n えいびん [鋭敏] -
Mental agony
n しんつう [心痛] -
Mental and physical disorder
n しんしんしょうがい [心身障害] -
Mental anguish
n せいしんてきくつう [精神的苦痛] -
Mental arithmetic
Mục lục 1 n 1.1 めのこかんじょう [目の子勘定] 1.2 めのこざん [目の子算] 2 n,vs 2.1 あんざん [暗算] n めのこかんじょう... -
Mental attitude
n こころがけ [心がけ] -
Mental capacity
n いしのうりょく [意思能力] ちりょく [知力] -
Mental charm
n せいしんのび [精神の美]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.