- Từ điển Anh - Nhật
Metal
Xem thêm các từ khác
-
Metal and stone utensils
n きんせき [金石] -
Metal basin
n かなだらい [金盥] -
Metal carving
n ちょうきん [彫金] -
Metal caster
n ちゅうこう [鋳工] -
Metal detector
n きんぞくたんちき [金属探知機] -
Metal fatigue
n きんぞくひろう [金属疲労] -
Metal fittings or fixtures
n かなぐ [金具] -
Metal frame
n メタルフレーム -
Metal ladle
n かなじゃくし [金杓子] -
Metal pattern
n かながた [金型] -
Metal plate
Mục lục 1 n 1.1 ばんきん [鈑金] 1.2 ばんきん [板金] 1.3 いたがね [板金] n ばんきん [鈑金] ばんきん [板金] いたがね... -
Metal rings or hoops or bands
n かなわ [金輪] -
Metal rod
n かなぼう [金棒] -
Metal tape
n メタルテープ -
Metal wood
n メタルウッド -
Metal worker
n たんこう [鍛工] -
Metalanguage
n メタげんご [メタ言語] -
Metallic
adj-na メタリック -
Metallic Buddah
n かなぶつ [金仏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.