- Từ điển Anh - Nhật
Metaphor
Mục lục |
n
ひゆ [比喩]
メタファ
たとえ [譬え]
いんゆ [隠喩]
あんゆ [暗喩]
あんゆ [暗ゆ]
メタフォール
メタファー
たとえ [喩え]
ひゆ [譬喩]
Xem thêm các từ khác
-
Metaphorical seal of approval
n たいこばん [太鼓判] -
Metaphosphoric acid
n メタりんさん [メタ燐酸] -
Metaphysical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 メタフィジカル 2 n 2.1 けいじじょう [形而上] adj-na,n メタフィジカル n けいじじょう [形而上] -
Metaphysics
n けいじじょうがく [形而上学] メタフィジックス -
Metarules
n ちょうきそく [超規則] -
Metasequoia
n メタセコイア -
Metastasis
n てんい [転移] -
Metempsychosis (Buddhism ~)
n たしょう [多生] -
Meteor
Mục lục 1 n 1.1 メテオ 1.2 りゅうせい [流星] 1.3 ながれぼし [流れ星] 1.4 いんせい [隕星] n メテオ りゅうせい [流星]... -
Meteor shower
n りゅうせいう [流星雨] -
Meteoric swarm
n りゅうせいぐん [流星群] -
Meteorite
n いんせき [いん石] いんせき [隕石] -
Meteorological Agency
n きしょうちょう [気象庁] -
Meteorological observatory
n きしょうだい [気象台] -
Meteorology
n きしょうがく [気象学] -
Meter
Mục lục 1 n 1.1 メートル 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 メータ 1.4 けいき [計器] n メートル けいりょうき [計量器]... -
Meter (clock)
n メーター -
Meter (in Chinese poetry)
n ひょうそく [平仄] -
Meter stamp
n メータースタンプ -
Methacrylic acid
n メタクリルさん [メタクリル酸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.