- Từ điển Anh - Nhật
Minipill
n
ミニピル
Xem thêm các từ khác
-
Ministate
n ミニステート -
Minister
n ぼくし [牧師] -
Minister (of legation)
n こうし [公使] -
Minister (of religion)
n ほさやく [補佐役] ほうししゃ [奉仕者] -
Minister extraordinary and plenipotentiary
n とくめいぜんけんこうし [特命全権公使] -
Minister for Culture and Tourism
n ぶんかかんこうしょう [文化観光省] -
Minister of Agriculture, Forestry and Fisheries
n のうりんすいさんだいじん [農林水産大臣] -
Minister of Construction
n けんせつだいじん [建設大臣] -
Minister of Education
n もんぶだいじん [文部大臣] -
Minister of Education, Science and Culture
n ぶんしょう [文相] -
Minister of Finance
n おおくらだいじん [大蔵大臣] ぞうしょう [蔵相] -
Minister of Foreign Affairs
n がいむだいじん [外務大臣] -
Minister of Health and Welfare
n こうせいだいじん [厚生大臣] -
Minister of Home Affairs
n じちだいじん [自治大臣] -
Minister of International Trade and Industry
n つうさんしょう [通産相] つうしょうさんぎょうだいじん [通商産業大臣] -
Minister of Justice
Mục lục 1 n 1.1 しほうだいじん [司法大臣] 1.2 ほうむだいじん [法務大臣] 1.3 ほうしょう [法相] n しほうだいじん... -
Minister of Labor
n ろうどうしょう [労働相] -
Minister of Labour
n ろうどうだいじん [労働大臣] -
Minister of Posts and Telecommunications
n ゆうせいだいじん [郵政大臣] -
Minister of State
n こくむだいじん [国務大臣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.