- Từ điển Anh - Nhật
Minute investigation (rare ~)
n
とうじん [討尋]
Xem thêm các từ khác
-
Minute particle
n びりゅうし [微粒子] -
Minute steak
n ミニッツステーキ -
Minutely
Mục lục 1 n 1.1 ことこまやかに [事細やかに] 1.2 ことこまかに [事細かに] 1.3 こまかく [細かく] 2 adv 2.1 ちくいち [逐一]... -
Minuteness or roughness
n せいそ [精粗] -
Minutes
Mục lục 1 n 1.1 ぎじろく [議事録] 1.2 かいぎろく [会議録] 2 n,vs 2.1 きろく [記録] n ぎじろく [議事録] かいぎろく [会議録]... -
Minutia
n マニューシャ -
Miracle
Mục lục 1 n 1.1 きょうい [驚異] 1.2 れいげん [霊験] 1.3 れいけん [霊験] 1.4 しんぺん [神変] 1.5 かみわざ [神業] 1.6 きせき... -
Miracle ball (baseball)
n まきゅう [魔球] -
Miracle cure
n みょうやく [妙薬] -
Miracle drug
n れいやく [霊薬] -
Miraculous
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ぜつみょう [絶妙] 2 adj-na 2.1 きせきてき [奇跡的] 3 adj-na,n 3.1 れいみょう [霊妙] adj-na,adj-no,n... -
Miraculous (miracle-working) water
n れいすい [霊水] -
Miraculous efficacy
n れいげん [霊験] れいけん [霊験] -
Miraculous spring or fountain
n れいせん [霊泉] -
Miraculous virtue
n れいけん [霊験] れいげん [霊験] -
Miraculously
adv くしくも [奇しくも] -
Mirage
Mục lục 1 n 1.1 にげみず [逃げ水] 1.2 しんきろう [蜃気楼] 1.3 ミラージュ n にげみず [逃げ水] しんきろう [蜃気楼]... -
Mire
n,uk ぬかるみ [泥濘] でいねい [泥濘] -
Mirror
Mục lục 1 n 1.1 ミラー 1.2 きかん [亀鑑] 1.3 きょうかん [鏡鑑] 1.4 かがみ [鏡] n ミラー きかん [亀鑑] きょうかん [鏡鑑]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.