- Từ điển Anh - Nhật
Misdelivery
n
ごはい [誤配]
Xem thêm các từ khác
-
Misdemeanor
Mục lục 1 n 1.1 けいざい [軽罪] 1.2 びざい [微罪] 1.3 けいはんざい [軽犯罪] n けいざい [軽罪] びざい [微罪] けいはんざい... -
Misdirected
adj-na,n けんとうちがい [見当違い] -
Miser
Mục lục 1 oK,adj-na,n,vs,uk 1.1 りんしょく [悋嗇] 2 n 2.1 りんしょくか [吝嗇家] 2.2 にぎりや [握り屋] 2.3 しゅせんど [守銭奴]... -
Miserable
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 やるせない [遣る瀬無い] 1.3 はかない [果ない] 1.4 はかない [果無い] 1.5 わびしい... -
Miserable shack
n あばらや [荒家] あばらや [荒屋] -
Miserliness
Mục lục 1 n 1.1 いちもんおしみ [一文惜しみ] 2 adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [吝嗇] 2.2 けち [吝嗇] 3 oK,adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく... -
Miserly
adj そろばんだかい [算盤高い] -
Miserly, stingy
n けんりん [倹吝] -
Misery
Mục lục 1 n 1.1 うれいごと [憂い事] 1.2 うきめ [憂き目] 1.3 うれいごと [憂事] 1.4 うきめ [憂目] 1.5 とたん [塗炭] 2... -
Misery index
n ミゼリーインデックス -
Misfire
n ふはつ [不発] -
Misfortune
Mục lục 1 n 1.1 さいなん [災難] 1.2 ぶしゅうぎ [不祝儀] 1.3 やく [厄] 1.4 さいがい [災害] 1.5 はくめい [薄命] 1.6 きょうじ... -
Misfortunes never come singly
exp よわりめにたたりめ [弱り目に祟り目] -
Misfortunes seldom come alone
exp,n なきつらにはち [泣き面に蜂] -
Misgivings
Mục lục 1 n 1.1 きぎ [危疑] 1.2 ぎねん [疑念] 1.3 ぎわく [疑惑] 2 n,vs 2.1 きく [危懼] 2.2 きぐ [危惧] 2.3 きぐ [危懼] 2.4... -
Misgovernment
Mục lục 1 n 1.1 しっせい [失政] 1.2 あくせい [悪政] 1.3 へいせい [弊政] n しっせい [失政] あくせい [悪政] へいせい... -
Mish-mash
n よせあつめ [寄せ集め] -
Mishap
n べつじ [別事] -
Mishearing
Mục lục 1 n 1.1 ききおとし [聞き落し] 1.2 そらみみ [空耳] 1.3 ききちがい [聞き違い] n ききおとし [聞き落し] そらみみ... -
Misinformation
Mục lục 1 n 1.1 ごぶん [誤聞] 1.2 ごでん [誤伝] 1.3 ごほう [誤報] n ごぶん [誤聞] ごでん [誤伝] ごほう [誤報]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.