- Từ điển Anh - Nhật
Mixing up
n,vs
こんこう [混淆]
Xem thêm các từ khác
-
Mixing with
vs いりまじり [入交] -
Mixture
Mục lục 1 n 1.1 こんわ [混和] 1.2 こんこう [混交] 1.3 ごもく [五目] 1.4 こうさく [交錯] 1.5 ちゃんぽん 1.6 こんごうぶつ... -
Mixture of vinegar, soy sauce, and sugar
n さんばいず [三杯酢] -
Mizzen mast
n ミズンマスト -
Mnemonic
Mục lục 1 n 1.1 りゃくめい [略名] 1.2 きおくほう [記憶法] 1.3 ニモニック n りゃくめい [略名] きおくほう [記憶法]... -
Moan
Mục lục 1 n 1.1 あいごう [哀号] 1.2 うめきごえ [呻き声] 1.3 うめきごえ [うめき声] n あいごう [哀号] うめきごえ [呻き声]... -
Moaning
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんぎん [呻吟] 2 n 2.1 うめきごえ [うめき声] 2.2 うめきごえ [呻き声] 3 adv 3.1 ぶつくさ n,vs しんぎん... -
Moat
n ごう [濠] ほり [堀] -
Moat (circular ~)
n かんごう [環濠] -
Moat within the castle walls
Mục lục 1 n 1.1 うちぼり [内壕] 1.2 うちぼり [内濠] 1.3 うちぼり [内堀] n うちぼり [内壕] うちぼり [内濠] うちぼり... -
Mob
Mục lục 1 n 1.1 モッブ 1.2 ぐんしゅう [群衆] 1.3 うぞうむぞう [有象無象] 1.4 ぐんしゅう [群集] 2 exp 2.1 うごうのしゅう... -
Mob rule
n しゅぐせいじ [衆愚政治] しゅうぐせいじ [衆愚政治] -
Mobile
n モビール かどう [可動] -
Mobile Internet
n モバイルインターネット -
Mobile banking
n モバイルバンキング -
Mobile communications
n モバイルつうしん [モバイル通信] いどうたいつうしん [移動体通信] -
Mobile ham
n モービルハム -
Mobile home
n モービルホーム -
Mobile home (lit: camping car)
n キャンピングカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.