- Từ điển Anh - Nhật
Modifying
n,vs
けいよう [形容]
Xem thêm các từ khác
-
Modiste
n モディスト -
Modular
n モジュラー モジュラ -
Modularization
n モジュラリゼーション -
Modulation
Mục lục 1 n 1.1 あげさげ [上げ下げ] 1.2 てんちょう [転調] 1.3 よくよう [抑揚] 1.4 モデュレーション 1.5 モジュレーション... -
Modulation (in radio)
n へんちょう [変調] -
Modulation (of voice)
n めりはり [減り張り] -
Modulator
n へんちょうき [変調器] -
Module
n モデュール モジュール -
Modulo
n モジュロ -
Modulus of elasticity
n だんせいりつ [弾性率] -
Modus operandi
n てぐち [手口] -
Moebius
n メビウス メービウス -
Moebius strip
n ひょうりいったい [表裏一体] -
Moessbauer effect
n メスバウアーこうか [メスバウアー効果] -
Mohair
n モヘア -
Mohawk
n モホーク -
Mohawk haircut (lit: Mohican cut)
n モヒカンカット -
Moire
n モアレ -
Moist
n しめった [湿った] -
Moisten with steam
n ゆどおし [湯通し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.