- Từ điển Anh - Nhật
Money (amount of ~)
n
きんいん [金員]
Xem thêm các từ khác
-
Money (de: Geld)
n ゲルト ゲル -
Money and goods
n きんぴん [金品] -
Money belt
n どうまき [胴巻き] -
Money belt (lit. cash belt)
n キャッシュベルト -
Money building
n,abbr マネービル -
Money collected
n とりたてきん [取り立て金] -
Money collection
n,vs しゅうきん [集金] -
Money due
n,vs にゅうきん [入金] -
Money exchange
n,vs りょうがえ [両替] -
Money exchanger
n りょうがえにん [両替人] -
Money flow
n マネーフロー -
Money for books
n ほんだい [本代] -
Money game
n マネーゲーム -
Money given as loan
n かしだしきん [貸し出し金] -
Money handling
n マネーハンドリング -
Money laundering
Mục lục 1 abbr 1.1 マネロン 2 n 2.1 しきんせんじょう [資金洗浄] 2.2 マネーロンダリング abbr マネロン n しきんせんじょう... -
Money lent at daily interest
n からすがね [烏金] -
Money lying idle
n ねむっているかね [眠っている金] -
Money management fund (MMF)
n マネーマネジメントファンド -
Money market
n きんゆうしじょう [金融市場] マネーマーケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.