- Từ điển Anh - Nhật
More (one ~)
n-adv,n
いま [今]
Xem thêm các từ khác
-
More and more
Mục lục 1 adv 1.1 たた [多々] 1.2 たた [多多] 1.3 ますます [益益] 1.4 いよいよ [愈々] 1.5 ますます [益々] 1.6 いよいよ... -
More bread than one can eat
n たべきれないほどのパン [食べ切れない程のパン] -
More economical
n けいざいせいこうじょう [経済性向上] -
More expensive than expected
n たかあがり [高上がり] -
More generously for the lower-paid
n したにあつく [下に厚く] -
More harm than good
n ゆうがいむえき [有害無益] -
More informative
n じょうほうりょうがおおい [情報量が多い] -
More losses than wins (sport)
n まけこし [負け越し] -
More or less
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 たしょう [多少] 2 exp 2.1 おおかれすくなかれ [多かれ少なかれ] 2.2 おおなりしょうなり [大なり小なり]... -
More than
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いじょう [以上] 2 n,suf 2.1 よ [余] 3 n 3.1 ゆうよ [有余] n-adv,n-t いじょう [以上] n,suf よ [余] n ゆうよ... -
More than a year
n ねんよ [年余] -
More than enough
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうにぶん [十二分] 2 n 2.1 のみで [飲みで] adj-na,n じゅうにぶん [十二分] n のみで [飲みで] -
More than one deserves
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [物体ない] 1.2 もったいない [勿体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
More than others
adv,n ひといちばい [人一倍] -
More than usual
adv,uk いつもより [何時もより] -
More wins than losses (sport)
n かちこし [勝ち越し] -
Morel mushroom
n あみがさたけ [編笠茸] -
Moreover
Mục lục 1 conj 1.1 かつまた [且又] 1.2 かつまた [且つ又] 2 n 2.1 このほか 2.2 そのうえで [その上で] 2.3 あまつさえ [剰え]... -
Mores
Mục lục 1 n 1.1 しきたり [為来り] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [仕来たり] n しきたり [為来り] しきたり [仕来り]... -
Morgue
Mục lục 1 n 1.1 モルグ 1.2 れいあんしつ [霊安室] 1.3 したいおきば [死体置き場] n モルグ れいあんしつ [霊安室] したいおきば...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.