- Từ điển Anh - Nhật
Morpheme
n
けいたいそ [形態素]
Xem thêm các từ khác
-
Morphine
n モルヒネ -
Morphology
n けいたいがく [形態学] けいたいろん [形態論] -
Morris
n モーリス -
Morris dance
n モリスダンス -
Morse code
n モールスふごう [モールス符号] -
Mortality
Mục lục 1 n 1.1 しぼうりつ [死亡率] 1.2 ひつめつ [必滅] 2 n,vs 2.1 しぼう [死亡] n しぼうりつ [死亡率] ひつめつ [必滅]... -
Mortar
Mục lục 1 n 1.1 きゅうほう [臼砲] 1.2 モルタル 1.3 にゅうはち [乳鉢] 1.4 にゅうばち [乳鉢] 1.5 はくげきほう [迫撃砲]... -
Mortar (a ~)
n からうす [唐臼] -
Mortar (for grinding) (earthenware ~)
Mục lục 1 n 1.1 すりばち [すり鉢] 1.2 すりばち [擂鉢] 1.3 すりばち [擂り鉢] n すりばち [すり鉢] すりばち [擂鉢] すりばち... -
Mortar (for pounding rice)
n つきうす [搗き臼] -
Mortgage
Mục lục 1 n 1.1 ひきあて [引き当て] 1.2 モーゲージ 1.3 ていとうけん [抵当権] 1.4 じょうとたんぽ [譲渡担保] 1.5 ひきあて... -
Mortgage loan
n ていとうかしつけ [抵当貸付け] -
Mortification
Mục lục 1 n 1.1 くぎょう [苦行] 1.2 くじゅう [苦渋] 1.3 ゆうもん [憂悶] n くぎょう [苦行] くじゅう [苦渋] ゆうもん... -
Mortifying
Mục lục 1 adj 1.1 くやしい [口惜しい] 1.2 くちおしい [口惜しい] 1.3 くやしい [悔しい] 2 io,adj 2.1 くやしい [悔やしい]... -
Mortuary chapel
n いはいどう [位牌堂] -
Mosaic
n モザイクびょう [モザイク病] モザイク -
Mosaic egg
n モザイクらん [モザイク卵] -
Mosaic parquetry
n モザイクパーケットフロア -
Mosaic woodwork
n うめきざいく [埋め木細工] -
Moscow
n モスクワ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.