- Từ điển Anh - Nhật
Mothproof (finish)
adj-no
ぼうちゅうかこう [防虫加工]
Xem thêm các từ khác
-
Motif
Mục lục 1 n 1.1 しゅだい [主題] 1.2 さくい [作意] 1.3 モティーフ 1.4 モチーフ 1.5 がだい [画題] n しゅだい [主題] さくい... -
Motion
Mục lục 1 n 1.1 げんあん [原案] 1.2 はつぎ [発議] 1.3 はたらき [働き] 1.4 どう [動] 1.5 けんぎ [建議] 1.6 ていげん [提言]... -
Motion Picture Code of Ethics Committee
n えいりん [映倫] -
Motion picture camera
n さつえいき [撮影機] -
Motion sickness
Mục lục 1 n 1.1 のりものよい [乗り物酔い] 1.2 かそくどびょう [加速度病] 1.3 のりものよい [乗物酔い] n のりものよい... -
Motionless
adj-na,n ふどう [不動] -
Motions
n どうさ [動作] -
Motivation
Mục lục 1 n 1.1 モチベーション 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] n モチベーション n,vs しげき [刺激] しげき... -
Motivation research
n モチベーションレサーチ -
Motive
Mục lục 1 n 1.1 どうき [動機] 1.2 ほんい [本意] 1.3 しゅい [趣意] 1.4 しゅい [主意] 1.5 きっかけ [切掛] 1.6 りょうけん... -
Motive power
n げんどうりょく [原動力] どうりょく [動力] -
Motley crew
n よりあいじょたい [寄り合い所帯] -
Motocross
n モトクロス -
Motor
Mục lục 1 n 1.1 げんどうき [原動機] 1.2 モーター 1.3 モータ n げんどうき [原動機] モーター モータ -
Motor(ing) (an auto) accident
n じどうしゃじこ [自動車事故] -
Motor area
n うんどうりょう [運動領] -
Motor ataxia
n うんどうしっちょうしょう [運動失調症] -
Motor disturbance
n うんどうしょうがい [運動障害] -
Motor home
n モーターホーム -
Motor hotel
n モーターホテル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.