- Từ điển Anh - Nhật
Mouth of river
n
かこう [河口]
かわぐち [河口]
Xem thêm các từ khác
-
Mouth organ
n ハーモニカ -
Mouth ulcer
n こうえん [口炎] こうないえん [口内炎] -
Mouthful
Mục lục 1 n 1.1 ひとくち [ひと口] 1.2 ひとのみ [一飲み] 1.3 ひとくち [一口] n ひとくち [ひと口] ひとのみ [一飲み]... -
Mouthpiece
Mục lục 1 n 1.1 だいべんしゃ [代弁者] 1.2 そうわき [送話器] 1.3 マウスピース 1.4 すいくち [吸い口] 1.5 くちきき [口利き]... -
Mouthpiece (of a cigarette)
n くちづき [口付き] くちつき [口付き] -
Mouthwash
n がんそうやく [含嗽薬] -
Mouton
n ムートン -
Movable
n そうこうかのう [走行可能] -
Movable bridge
n かどうきょう [可動橋] -
Movable floor boards
n あげいた [上げ板] あげいた [揚げ板] -
Movable pulley
n どうかっしゃ [動滑車] -
Move
Mục lục 1 n 1.1 あゆみかた [歩み方] 1.2 でかた [出方] 1.3 でよう [出様] n あゆみかた [歩み方] でかた [出方] でよう... -
Move about in confusion
n うおうさおう [右往左往] -
Move in (to a new house)
n てんにゅう [転入] -
Move into low gear (lit: shift down)
n シフトダウン -
Move stealthily
adv,n こそこそ -
Moveable
n とりはずしのできる [取り外しのできる] かどう [可動] -
Moved to a later date
n じゅんえん [順延] -
Moved to action
n,vs かんぷん [感奮] -
Movement
Mục lục 1 n,vs 1.1 いどう [移動] 2 n 2.1 ムーブメント 2.2 はたらき [働き] 2.3 うごき [動き] 2.4 しんたい [進退] 2.5 どうたい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.