- Từ điển Anh - Nhật
Multiclient (advertising)
n
マルチクライアント
Xem thêm các từ khác
-
Multicolored printing
n たしょくずり [多色刷り] なんしょくずり [何色搨] -
Multicoordination
n マルチコーディネーション -
Multiculturalism
n たげんぶんかろん [多元文化論] -
Multidimensional
n たじげん [多次元] -
Multifaceted
Mục lục 1 n 1.1 ためん [多面] 2 adj-na 2.1 ためんてき [多面的] n ためん [多面] adj-na ためんてき [多面的] -
Multifarious
adj-na,n たほうめん [多方面] -
Multifariousness
n ばんじょう [万状] -
Multiflash
n マルチフラッシュ -
Multigrooved cam
n たじょうカム [多条カム] -
Multilateral
Mục lục 1 adj-na 1.1 たかくてき [多角的] 2 adj-no 2.1 たこくかん [多国間] adj-na たかくてき [多角的] adj-no たこくかん... -
Multilateral conference
n たこくかんきょうぎ [多国間協議] -
Multilateral negotiations
n たこくかんきょうぎ [多国間協議] -
Multilateral trade
n たかくぼうえき [多角貿易] -
Multilayer
n たそう [多層] -
Multilayered
Mục lục 1 n 1.1 じゅうそう [重層] 1.2 やえ [八重] 1.3 せんまいばり [千枚張り] 2 adj-na 2.1 じゅうそうてき [重層的] n... -
Multilevel marketing
n,abbr マルチ -
Multilevel marketing system
n マルチしょうほう [マルチ商法] -
Multilingual
Mục lục 1 adj-no 1.1 たげんご [多言語] 2 n 2.1 たこくせきげんご [多国籍言語] adj-no たげんご [多言語] n たこくせきげんご... -
Multimedia
Mục lục 1 n 1.1 ふくごうばいたい [複合媒体] 2 n,abbr 2.1 マルチ n ふくごうばいたい [複合媒体] n,abbr マルチ -
Multimillionaire
n ひゃくまんちょうじゃ [百万長者] せんばんちょうじゃ [千万長者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.