- Từ điển Anh - Nhật
Multiplicand
n
ひじょうすう [被乗数]
Xem thêm các từ khác
-
Multiplication
Mục lục 1 n 1.1 かけざん [掛け算] 1.2 じょうざん [乗算] 1.3 かけざん [掛算] 1.4 そうじょう [相乗] 2 n,vs 2.1 ぞうしょく... -
Multiplication and division
n じょうじょ [乗除] -
Multiplication table
Mục lục 1 n 1.1 くく [九九] 1.2 くくのひょう [九九の表] 1.3 くくのひょう [九々の表] n くく [九九] くくのひょう [九九の表]... -
Multiplicative
n じょうほう [乗法] -
Multiplicity of troubles
adj-na,n はんた [煩多] -
Multiplier
n じょうすう [乗数] -
Multiplier (spoken)
n かけざんき [掛け算器] -
Multiplier (written)
n じょうざんき [乗算器] -
Multiplier effect (econ.)
n じょうすうこうか [乗数効果] -
Multiply
n はんしょく [繁殖] はんしょく [蕃殖] -
Multiplying
vs じしょく [滋殖] -
Multiplying (a number) by itself
Mục lục 1 n,vs 1.1 にじょう [二乗] 1.2 じじょう [二乗] 1.3 じじょう [自乗] n,vs にじょう [二乗] じじょう [二乗] じじょう... -
Multiplying like rats
n ねずみさん [鼠算] ねずみざん [鼠算] -
Multipolarization
n たきょくか [多極化] -
Multiprocessor
n マルチプロセッサ -
Multiprocessor system
n マルチプロセッサーシステム -
Multiprogramming
n マルチプログラミング -
Multipurpose
adj-na,n たもくてき [多目的] -
Multipurpose car
n マルチパーパスカー -
Multiscreen (system)
n マルチスクリーン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.