- Từ điển Anh - Nhật
Mutual insurance
n
そうごほけん [相互保険]
Xem thêm các từ khác
-
Mutual love
Mục lục 1 n 1.1 そうあい [相愛] 1.2 りょうおもい [両思い] 1.3 そうしそうあい [相思相愛] n そうあい [相愛] りょうおもい... -
Mutual prosperity
n きょうえい [共栄] -
Mutual relations
n おりあい [折り合い] -
Mutual relationship
n そうごかんけい [相互関係] -
Mutual savings bank
n そうごぎんこう [相互銀行] -
Mutual sentiment (coincidence of ~)
n じょういとうごう [情意投合] -
Mutual support
n そうごしえん [相互支援] -
Mutual sympathy
n こうかん [交感] -
Mutual understanding
Mục lục 1 n 1.1 ごうい [合意] 1.2 いしのそつう [意志の疏通] 1.3 そつう [疎通] 1.4 いきとうごう [意気投合] n ごうい... -
Mutually
Mục lục 1 adv 1.1 たがいに [互いに] 1.2 かたみに [互に] 2 pref 2.1 あい [相] adv たがいに [互いに] かたみに [互に] pref... -
Muumuu (Hawaian clothing)
n ムームー -
Mux (multiplexor)
n マックス -
Muzzle
Mục lục 1 n 1.1 くちわ [口輪] 1.2 ほうもん [砲門] 1.3 つつさき [筒先] 1.4 はなづら [鼻面] 1.5 じゅうこう [銃口] n くちわ... -
Muzzle (of a gun)
n ほうこう [砲口] -
Muzzle loader
n さきごめじゅう [先込め銃] ぜんそうほう [前装砲] -
Muzzle loading
n ぜんそう [前装] -
Muzzle loading gun
n こうそう [口装] -
Muzzle of a dog
n びこう [鼻口] -
Muzzling (a person)
n,vs くちどめ [口止め] -
My
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 pref 2.1 マイ adj-pn,n わが [我] わが [我が] わが [吾が]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.