- Từ điển Anh - Nhật
Narcotic
Mục lục |
n
ますいやく [麻酔薬]
ますいざい [麻酔剤]
ねむりぐすり [眠り薬]
まやく [麻薬]
Xem thêm các từ khác
-
Narcotic addiction
n まやくじょうよう [麻薬常用] -
Narcotic drugs
n まやく [麻薬] -
Narodniki
n ナロードニキ -
Narration
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょ [叙] 2 n 2.1 ナレーション 2.2 わほう [話法] 2.3 じょじぶん [叙事文] 2.4 じょじ [叙事] n,vs じょ... -
Narrative
n せつわ [説話] -
Narrator
Mục lục 1 n 1.1 ナレーター 1.2 わしゃ [話者] 1.3 かたりて [語り手] n ナレーター わしゃ [話者] かたりて [語り手] -
Narrator in Japanese silent cinema
n べんし [弁士] かつべん [活弁] -
Narrow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうあい [狭隘] 1.2 てぜま [手狭] 1.3 きょうしょう [狭小] 1.4 きゅうくつ [窮屈] 2 adj 2.1 あぶない... -
Narrow, dirty backstreet
n ろうこう [陋巷] -
Narrow-band
n ナロウバンド -
Narrow-gauge railroad
n けいべんてつどう [軽便鉄道] けいびんてつどう [軽便鉄道] -
Narrow-gauge railway
n きょうきてつどう [狭軌鉄道] -
Narrow-minded
Mục lục 1 adj-na 1.1 しょうじょうてき [小乗的] 2 n 2.1 しやのせまい [視野の狭い] adj-na しょうじょうてき [小乗的]... -
Narrow-minded person
n しょうじん [小人] -
Narrow-minded thinking
uk けちなかんがえ [吝嗇な考え] -
Narrow-mindedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうりょう [狭量] 1.2 へんきょう [偏狭] 1.3 ころう [固陋] adj-na,n きょうりょう [狭量] へんきょう... -
Narrow-sense
n きょうぎ [狭義] -
Narrow escape
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいせい [再生] 2 n 2.1 かんいっぱつのところ [間一髪のところ] n,vs さいせい [再生] n かんいっぱつのところ... -
Narrow escape from death
n きゅうしにいっしょう [九死に一生] いのちびろい [命拾い] -
Narrow eyes
adj-na,n ほそめ [細目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.