- Từ điển Anh - Nhật
National Foundation Day
n
けんこくきねんび [建国記念日]
Xem thêm các từ khác
-
National Government (of China)
Mục lục 1 n 1.1 こくぶ [国府] 1.2 こくふ [国府] 1.3 こふ [国府] n こくぶ [国府] こくふ [国府] こふ [国府] -
National ID number system
n,abbr じゅうきネット [住基ネット] -
National Institute of Health
Mục lục 1 n 1.1 こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ [国立予防衛生研究所] 2 abbr 2.1 よけん [予研] n こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ... -
National Intercity Nonpro Baseball Championship Series
n としたいこうやきゅう [都市対抗野球] -
National League
n ナショナルリーグ -
National Leaque
abbr ナリーグ -
National Medical Practitioners Qualifying Examination
n いしこっかしけん [医師国家試験] -
National Military Establishment
n こくぼうそうしょう [国防総省] -
National Party
n こくみんとう [国民党] -
National Personnel Authority
n じんじいん [人事院] -
National Police Agency
n けいさつちょう [警察庁] -
National Public Safety Commission
n こっかこうあんいんかい [国家公安委員会] -
National Railway Motive Power Union
n どうろう [動労] -
National Railway Workers Union
n こくろう [国労] -
National Security Council (U.S. ~)
n こくぼうかいぎ [国防会議] -
National Space Development Agency
n うちゅうかいはつじぎょうだん [宇宙開発事業団] -
National Standard Race ski
n ナスタースキー -
National Tax Administration Agency (Japanese ~)
n こくぜいちょう [国税庁] -
National Theater
n こくりつげきじょう [国立劇場] -
National Trust
n ナショナルトラスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.