- Từ điển Anh - Nhật
Nature
Mục lục |
n
えたい [得体]
せいじょう [性情]
しぜんかい [自然界]
てんし [天資]
ししつ [資質]
せいしつ [性質]
りんせい [禀性]
てんせい [天生]
てんねん [天然]
しょうぶん [性分]
てんち [天地]
ふせい [賦性]
きだて [気立て]
あめつち [天地]
だいしぜん [大自然]
ひんせい [禀性]
こころね [心根]
しょうね [性根]
しんせい [心性]
adj-na,adv,n
しぜん [自然]
adj-no,n
ほんぜん [本然]
ほんねん [本然]
n,vs
こんじょう [根性]
io,n
きだて [気立]
n-adv,n-t
てんせい [天性]
Xem thêm các từ khác
-
Nature (of person)
n たち [質] -
Nature (product of ~)
n てんせい [天成] -
Nature and man
n てんにん [天人] てんじん [天人] -
Nature conservation
n しぜんほご [自然保護] -
Nature of a disease
n びょうしょう [病症] -
Nature of offence
n ざいじょう [罪状] -
Nature preserve
n ほごく [保護区] -
Nature trail
n ネーチャートレール -
Nature worship
n しぜんすうはい [自然崇拝] -
Naught
Mục lục 1 n 1.1 む [無] 2 adj-na,n 2.1 ぜつむ [絶無] n む [無] adj-na,n ぜつむ [絶無] -
Naughtiness
adj-na,n わんぱく [腕白] -
Naughty
adj-na,n やんちゃ -
Nausea
Mục lục 1 adv,n 1.1 むかむか 2 n 2.1 はきけ [嘔き気] 2.2 あくしん [悪心] 2.3 はきけ [吐き気] 2.4 おしん [悪心] adv,n むかむか... -
Nautical mile
n かいり [海里] かいり [浬] -
Nautical mile per hour
n ノット のっと [節] -
Navaho
n ナバホー -
Naval General Staff
n ぐんれいぶ [軍令部] -
Naval academy
n かいぐんへいがっこう [海軍兵学校] へいがっこう [兵学校] -
Naval base
n かいぐんきち [海軍基地] -
Naval battle
n かいせん [海戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.