- Từ điển Anh - Nhật
Necessities of life (food, clothing, etc.)
n
いしょくじゅう [衣食住]
Xem thêm các từ khác
-
Necessity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうよう [入用] 1.2 いりよう [入り用] 2 n 2.1 ひつようせい [必要性] 2.2 ひつぜんせい [必然性]... -
Necessity guaranteed to cure
n ひっちやく [必治薬] -
Necessity is the mother of invention
Mục lục 1 exp 1.1 ひつようははつめいのはは [必要は発明の母] 2 exp 2.1 きゅうすればつうず [窮すれば通ず] exp ひつようははつめいのはは... -
Neck
Mục lục 1 oK,n 1.1 えり [衿] 2 n 2.1 えり [襟] 2.2 くび [頸] 2.3 くび [首] 2.4 こうりょう [項領] 3 n,abbr 3.1 ネック oK,n えり... -
Neck (head) throw
n くびなげ [首投げ] -
Neck (region)
n けいぶ [頸部] けいぶ [頚部] -
Neck flesh
n けいにく [頚肉] -
Neck of a horse
n ばしゅ [馬首] -
Neck of a violin
n バイオリンのくび [バイオリンの首] バイオリンのくび [バイオリンの頸] -
Neckband
Mục lục 1 n 1.1 えり [襟] 2 oK,n 2.1 えり [衿] n えり [襟] oK,n えり [衿] -
Neckband lining
n うらえり [裏襟] -
Neckbones
n けいこつ [頸骨] -
Neckerchief
Mục lục 1 n 1.1 くびまき [首巻き] 1.2 くびまき [首巻] 1.3 ネッカチーフ n くびまき [首巻き] くびまき [首巻] ネッカチーフ -
Necking
n ネッキング -
Necklace
Mục lục 1 n 1.1 ネックレス 1.2 くびわ [頸輪] 1.3 くびかざり [首飾り] 1.4 くびわ [首輪] n ネックレス くびわ [頸輪]... -
Neckline
n ネックライン -
Neckpiece (on a kimono)
n はねり [半衿] -
Necktie
n ダービータイ ネクタイ -
Necktie pin
n ネクタイピン -
Necromancy
n くちよせ [口寄せ] みこよせ [巫女寄せ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.