- Từ điển Anh - Nhật
Neptune
Xem thêm các từ khác
-
Neptune (planet)
n かいおうせい [海王星] -
Neptunium (Np)
n ネプツニウム -
Nerd
Mục lục 1 n,col 1.1 オタク 2 n 2.1 おんなにふじゆう [女に不自由] n,col オタク n おんなにふじゆう [女に不自由] -
Nerve
Mục lục 1 n 1.1 たんりょく [胆力] 1.2 しんけい [神経] 1.3 きもったま [肝っ玉] 1.4 どきょう [度胸] 1.5 きもったま [胆玉]... -
Nerve cell
n しんけいさいぼう [神経細胞] -
Nerve center
n しんけいちゅうすう [神経中枢] -
Nerve disease
n しんけいびょう [神経病] -
Nerve fiber
n しんけいせんい [神経繊維] -
Nerve gas
n しんけいガス [神経ガス] -
Nerve tissue
n しんけいそしき [神経組織] -
Nerves
n かん [癇] -
Nervous
Mục lục 1 adj-na 1.1 ナーバス 2 n,vs 2.1 きおくれ [気後れ] 2.2 どぎまぎ 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 3.2 おろおろ adj-na ナーバス... -
Nervous breakdown
n しんけいすいじゃく [神経衰弱] -
Nervous disorder
Mục lục 1 n 1.1 しんけいびょう [神経病] 1.2 しんけいつう [神経痛] 1.3 しんけいしょう [神経症] n しんけいびょう... -
Nervous mannerism
n びんぼうゆるぎ [貧乏揺るぎ] -
Nervous system
n しんけいけい [神経系] -
Nervous temperament
adj-na,n くろうしょう [苦労性] -
Nervous weakness
n むしけ [虫気] -
Nervously
Mục lục 1 adv,uk 1.1 こわごわ [怖々] 1.2 こわごわ [怖怖] 2 adv,n 2.1 おずおず [怖ず怖ず] adv,uk こわごわ [怖々] こわごわ... -
Nervousness
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんちょう [緊張] 2 adj-na,n 2.1 かびん [過敏] 2.2 しんけいしつ [神経質] n,vs きんちょう [緊張] adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.