Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

No-run stockings

n

ノーランストッキング

Xem thêm các từ khác

  • No. 18

    n じゅうはちばん [十八番] おはこ [十八番]
  • No. 2

    n にごうさん [二号さん]
  • No. of copies

    n ぶすう [部数]
  • No. three

    n さんばん [三番]
  • No (de: nein)

    n ナイン
  • No (fr: non)

    n ノン
  • No Admittance

    n にゅうじょうをことわり [入場を断り]
  • No Entrance

    Mục lục 1 n 1.1 しめきり [締切り] 1.2 しめきり [締め切り] 1.3 しめきり [〆切] 1.4 しめきり [〆切り] 1.5 しめきり [締切]...
  • No Hunting!

    n きんりょう [禁猟]
  • No Parking

    n ちゅうしゃきんし [駐車禁止]
  • No Right Turn!

    n うせつきんし [右折禁止]
  • No Smoking!

    exp きんえん [禁煙]
  • No Thoroughfare

    n しょしゃつうこうどめ [諸車通行止]
  • No Thoroughfare!

    n つうこうどめ [通行止め]
  • No Title

    n むだい [無題]
  • No Trespassing

    Mục lục 1 exp,n 1.1 たちいりきんし [立入禁止] 1.2 たちいりきんし [立ち入り禁止] 1.3 たちいりきんし [立ち入禁止]...
  • No Vacancy

    n まんしつ [満室]
  • No Visitors

    n めんかいしゃぜつ [面会謝絶]
  • No argument necessary

    n しがにかけない [歯牙に掛けない]
  • No big deal

    n どうということもない どうってことはない
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top