- Từ điển Anh - Nhật
No side (rugby)
n
ノーサイド
Xem thêm các từ khác
-
No sign of life
n ひとけがない [人気が無い] ひとけがない [人気がない] -
No smoking
n ノースモーキング -
No sooner than
n いなや [否や] -
No third party
n,vs あいたい [相対] -
No time
n ノータイム -
No trouble
adj ぞうさない [造作ない] ぞうさない [造作無い] -
No use shutting the stable door after the horse has bolted
exp へをひってしりつぼめ [屁をひって尻窄め] -
No way!
adj,exp とんでもありません とんでもない -
No way to do
n うつてがない [打つ手がない] -
No work no pay
n ノーワークノーペイ -
Nobel
n ノーベル -
Nobel peace prize
n ノーベルへいわしょう [ノーベル平和賞] -
Nobel prize
n ノーベルしょう [ノーベル賞] -
Nobelium (No)
n ノーベリウム -
Nobility
Mục lục 1 n-adv,n,suf,vs 1.1 くらい [位] 2 n 2.1 ひんい [品位] 2.2 かちゅう [華冑] 3 adj-na,n 3.1 こうけつ [高潔] n-adv,n,suf,vs... -
Noble
Mục lục 1 adj 1.1 きよい [清い] 1.2 とうとい [貴い] 1.3 とうとい [尊い] 1.4 たっとい [貴い] 1.5 たっとい [尊い] 2 n 2.1... -
Noble (family) sibling
n れんし [連枝] -
Noble (person)
adj-na,n そんき [尊貴] -
Noble ancestors
n そんぞく [尊族] そんぞく [尊属] -
Noble birth
n きしゅ [貴種]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.