- Từ điển Anh - Nhật
Nonconfidence
n
ふしんにん [不信任]
Xem thêm các từ khác
-
Nonconfidence vote
n ふしんにんとうひょう [不信任投票] -
Nonconformist
n ふせいごうじん [不整合人] -
Nondelivery
n ふちゃく [不着] ふたつ [不達] -
Nondenominationalism (a Japanese Christian group)
n むきょうかいしゅぎ [無教会主義] -
None in particular
n とくになし [特になし] -
None of your business!
Mục lục 1 exp,n 1.1 おおきなおせわ [大きなお世話] 2 exp 2.1 おおきいおせわ [大きいお世話] exp,n おおきなおせわ [大きなお世話]... -
None the better for the change (if at all)
adj-na きゅうたいいぜん [旧態依然] -
None too soon
exp,uk ちょうどよいときに [丁度良い時に] -
Nonessential (industry)
adj-na,n ふきゅう [不急] -
Nonessentials
n まっしょう [末梢] まっせつ [末節] -
Nonetheless
n いいじょう [言い条] -
Nonexpansion
n ふかくだい [不拡大] -
Nonfarming land
n ふこうさくち [不耕作地] -
Nonfat milk
n,abbr だっしにゅう [脱脂乳] -
Nonferrous metals
n ひてつきんぞく [非鉄金属] -
Nonfiction
n ノンフィクション -
Nongovernment organization
n みんかんだんたい [民間団体] -
Noninterference
Mục lục 1 n 1.1 ふかんしょう [不干渉] 1.2 むかんしょう [無干渉] 2 n,vs 2.1 ほうにん [放任] n ふかんしょう [不干渉]... -
Nonintervention
Mục lục 1 n 1.1 むかんしょう [無干渉] 1.2 ふかんしょう [不干渉] 1.3 ふかいにゅう [不介入] n むかんしょう [無干渉]... -
Noninvolvement
n ふかいにゅう [不介入]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.