- Từ điển Anh - Nhật
Not to be sneezed at
exp
ばかにならない [馬鹿にならない]
Xem thêm các từ khác
-
Not to be touched
n げん [儼] -
Not to mention
Mục lục 1 adv,n 1.1 おろか 2 adv,exp 2.1 まして [況して] adv,n おろか adv,exp まして [況して] -
Not to speak of
suf どころか [所か] -
Not to work out (ie a deal)
adj-na,n ふちょう [不調] -
Not very (this form only used as adverb)
adj-na,adv,n,n-suf,uk あまり [余り] あんまり [余り] -
Not very good
adj-na,adv,col いまいち [今一] -
Not very interesting
n あまりおもしろくない [余り面白くない] -
Not within proper limits
adj-na,n ぶんがい [分外] -
Not writing or contacting for a while
n,vs ごぶさた [ご無沙汰] ごぶさた [御無沙汰] -
Not yet
Mục lục 1 int 1.1 のこった [残った] 2 n 2.1 み [未] 3 adv 3.1 まだまだ [未だ未だ] int のこった [残った] n み [未] adv まだまだ... -
Not yet (with negative verb)
adj-na,adv,uk いまだ [未だ] -
Not yet announced
n みはっぴょう [未発表] -
Not yet fixed
adj-na,n みてい [未定] -
Not yet known
adj-na,n みち [未知] -
Not yet officially announced
n みこうひょう [未公表] -
Not yet open for business (shop ~)
n じゅんびちゅう [準備中] -
Not yet read
adj-na,n みどく [未読] -
Not yet started (work ~)
n みちゃくしゅ [未着手] -
Notables
Mục lục 1 n 1.1 めいりゅう [名流] 1.2 れきれき [歴歴] 1.3 きしん [貴紳] 1.4 れきれき [歴々] n めいりゅう [名流] れきれき... -
Notarization
n こうしょう [公証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.