- Từ điển Anh - Nhật
Nouveau roman
n
ヌーボーロマン
Xem thêm các từ khác
-
Nouvelle
n ヌーベル -
Nouvelles vagues
n ヌーベルバーグ -
Nova
Mục lục 1 n 1.1 しんせい [新星] 1.2 ノヴァ 1.3 ノバ n しんせい [新星] ノヴァ ノバ -
Nova Scotia
n ノバスコーシャ ノバスコシア -
Novel
Mục lục 1 n 1.1 ざんしんきばつ [斬新奇抜] 1.2 しょうせつ [小説] 1.3 かわった [変わった] 1.4 ノベル 2 adj-na,n 2.1 きばつ... -
Novel depicting customs and manners of the day
n ふうぞくしょうせつ [風俗小説] -
Novel idea
n ちんせつ [珍説] -
Novel narrated in the first person
n わたくししょうせつ [私小説] ししょうせつ [私小説] -
Novel of adventure
n ぼうけんしょうせつ [冒険小説] -
Novel with local color
n ちほうしょくのあらわれたしょうせつ [地方色の表れた小説] -
Novel written in epistolary style
n しょかんたいしょうせつ [書簡体小説] -
Novelist
Mục lục 1 n 1.1 そうさくしゃ [創作者] 1.2 さっか [作家] 1.3 そうさくか [創作家] 1.4 しょうせつか [小説家] n そうさくしゃ... -
Novella
n たんぺんしょうせつ [短編小説] -
Novels or plays about the merchant class
n ちょうにんもの [町人物] -
Novelty
Mục lục 1 n 1.1 しんあん [新案] 1.2 ノベルティー 1.3 しんみ [新味] 1.4 かわりだね [変わり種] 1.5 へんしゅ [変種] 2... -
Novelty (lit. idea product)
n アイディアしょうひん [アイディア商品] -
November
n-adv じゅういちがつ [十一月] -
November 23
n きんろうかんしゃのひ [勤労感謝の日] -
Novice
Mục lục 1 n 1.1 みじゅくもの [未熟者] 1.2 じゃくはい [弱輩] 1.3 しんいり [新入り] 1.4 じゃくはいもの [若輩者] 1.5... -
Now
Mục lục 1 n-adv 1.1 このさい [此の際] 1.2 このたび [此の度] 1.3 このせつ [此の節] 2 adv 2.1 いまや [今や] 2.2 もはや [最早]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.